--

bowed down

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bowed down

+ Adjective

  • bị đè nặng, chất nặng lên
    • bowed down with troubles
      nặng trĩu, bị đè nặng với/bởi những nỗi lo
Từ liên quan
Lượt xem: 604