bắp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bắp+ noun
- Maize, Indian corn
- Muscle
- cánh tay nổi bắp
An arm full of muscles, a muscular arm
- tiêm bắp
to give an intramuscular injection
- cánh tay nổi bắp
- Something shuttle-shaped
- bắp chuối
(shuttle-shaped) banana inflorescence
- bắp chuối
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bắp"
Lượt xem: 483