bowman
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bowman
Phát âm : /'boumən/
+ danh từ
- người bắn cung
- (hàng hải) người chèo đằng mũi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bowman"
Lượt xem: 461