--

braced

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: braced

+ Adjective

  • được làm cho vững chắc thêm bằng trụ ốp tường, trụ chống, hay thanh giằng
  • ở tư thế sẵn sàng đương đầu với hiểm nguy, mối nguy hiểm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "braced"
Lượt xem: 461