--

bracket

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bracket

Phát âm : /'brækit/

+ danh từ

  • (kiến trúc) côngxon, rầm chia
  • dấu ngoặc đơn; dấu móc; dấu ngoặc ôm
    • to put between brackets
      để trong ngoặc đơn; để trong móc; để trong dấu ngoặc ôm
  • (quân sự) giá đỡ nòng (súng đại bác)
  • (quân sự) khoảng cách giữa hai phát đạn trên và dưới (mục tiêu) để quan trắc
  • income bracket
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhóm người đóng thuế xếp theo thu hoạch

+ ngoại động từ

  • gộp lại trong dấu ngoặc; đặt trong dấu ngoặc
  • xếp (hai hay nhiều người) đồng hạng
    • A and B were bracketed for the fierst prize
      A và B đều được xếp vào giải nhất
  • (quân sự) bắn hai phát đạn trên và dưới (mục tiêu) để quan trắc
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bracket"
Lượt xem: 552