--

braggadocio

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: braggadocio

Phát âm : /,brægə'doutʃiou/

+ danh từ

  • sự khoe khoang khoác lác; lời khoe khoang khoác lác
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) brag
Từ liên quan
Lượt xem: 535