bluster
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bluster
Phát âm : /'blʌstə/
+ danh từ
- tiếng ầm ầm, tiếng ào ào (gió, sóng)
- sự hăm doạ ầm ỹ; tiếng quát tháo
- sự khoe khoang khoác lác ầm ĩ
+ nội động từ
- thổi ào ào, đập ầm ầm (gió, sóng)
- hăm doạ ầm ỹ; quát tháo
- to bluster at somebody
hăm doạ ai ầm ỹ
- to bluster at somebody
- khoe khoang khoác lác ầm ĩ
+ ngoại động từ
- (+ out, forth) quát tháo
- to bluster oneself into anger
- nổi giận
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
braggadocio rodomontade rhodomontade bravado swagger swash
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bluster"
Lượt xem: 517