brake-harrow
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: brake-harrow
Phát âm : /'breik,hærou/
+ danh từ
- cái bừa to ((cũng) brake)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "brake-harrow"
- Những từ có chứa "brake-harrow" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phanh thây bừa chữ nhi hãm thắng sặt
Lượt xem: 386