brass rags
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: brass rags
Phát âm : /'brɑ:srægz/
+ danh từ
- (hàng hải), (từ lóng) giẻ lau (của thuỷ thủ)
- to part brass_rags with somebody
- (xem) part
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "brass rags"
Lượt xem: 480