bạo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bạo+ adj
- Bold
- người nhát nát người bạo
the shy frighten the bold
- cử chỉ rất bạo
a very bold conduct
- bạo miệng
to have a bold language
- làm bạo tay
to act with a bold hand
- người nhát nát người bạo
- Healthy
- bạo ăn bạo nói, bạo mồm bạo miệng
as bold as brass
- bạo ăn bạo nói, bạo mồm bạo miệng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bạo"
Lượt xem: 446