breaker
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: breaker
Phát âm : /'breikə/
+ danh từ
- người bẻ gãy, người đập vỡ
- người vi phạm (luật pháp...)
- người tập, người dạy (ngựa...)
- sóng lớn vỗ bờ
- (kỹ thuật) máy đập, máy nghiền, máy tán
- (điện học) cái ngắt điện, cái công tắc
- tàu phá băng
+ danh từ
- (hàng hải) thùng gỗ nhỏ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
circuit breaker surf breakers ledgeman
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "breaker"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "breaker":
barker bracer brazier breaker brekker broker bruiser - Những từ có chứa "breaker":
breaker circuit breaker clod-breaker horse-breaker housebreaker ice-breaker jaw-breaker la-breaker leave-breaker oath-breaker more...
Lượt xem: 512