broker
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: broker
Phát âm : /'broukə/
+ danh từ
- người môi giới, người mối lái buôn bán
- người bán đồ cũ
- người được phép bán hàng tịch thu; người định giá hàng tịch thu
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "broker"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "broker":
barker barkery bracer brazier breaker brekker broker bruiser burgher - Những từ có chứa "broker":
bill-broker broker brokerage commodity brokerage customer's broker pawnbroker ship-broker stockbroker
Lượt xem: 459