breeches
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: breeches
Phát âm : /'britʃiz/
+ (bất qui tắc) danh từ số nhiều
- quần ống túm (túm lại ở dưới đầu gối)
- (thực vật học) quần
- breeches part
- vai đàn ông do đàn bà đóng
- to wear the breeches
- bắt nạt chồng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
knee breeches knee pants knickerbockers knickers
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "breeches"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "breeches":
breach breech breeches breeze - Những từ có chứa "breeches":
breeches dutchman's breeches knee-breeches riding-breeches - Những từ có chứa "breeches" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
quần đùi quần cộc
Lượt xem: 504