--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
brick-shaped
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
brick-shaped
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: brick-shaped
+ Adjective
có hình dạng giống như viên gạch
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "brick-shaped"
Những từ có chứa
"brick-shaped"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
chân rết
gạch ống
bắp
dọi
chỉ
gạch
ốp
bánh bỏng
đuôi gà
dao cau
more...
Lượt xem: 324
Từ vừa tra
+
brick-shaped
:
có hình dạng giống như viên gạch