--

brickle

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: brickle

+ Adjective

  • có tính đàn hồi, co giãn kém; giòn, dễ nứt, rạn, vỡ, gãy
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "brickle"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "brickle"
    borecole brickle
Lượt xem: 456