brittle
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: brittle
Phát âm : /'britl/
+ tính từ
- giòn, dễ gãy, dễ vỡ
- to have a brittle temper
- dễ cáu, hay cáu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
unannealed brickle brickly toffee toffy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "brittle"
Lượt xem: 685