bridge
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bridge
Phát âm : /bridʤ/
+ danh từ
- (đánh bài) brit
+ danh từ
- cái cầu
- sống (mũi)
- cái ngựa đàn (viôlông, ghita...)
- (vật lý) cầu
- resistancy bridge
cầu tần cao
- resistancy bridge
- (hàng hải) đài chỉ huy của thuyền trưởng
- bridge of gold; golden bridge
- đường rút lui mở ra cho kẻ địch thua trận
- to burn one's bridge
- (xem) burn
+ ngoại động từ
- xây cầu qua (sông...)
- vắt ngang
- the rainbow bridges the sky
cầu vồng bắt ngang bầu trời
- the rainbow bridges the sky
- vượt qua, khắc phục
- to bridge over the difficulties
vượt qua những khó khăn
- to bridge over the difficulties
- to bridge the gap
- lấp cái hố ngăn cách; nối lại quan hệ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
bridge deck nosepiece bridgework bridge circuit span bridge over
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bridge"
- Những từ có chứa "bridge":
abridge abridged abridgement air-bridge bascule-bridge bridge bridgeable bridle-bridge chain-bridge city of bridges more... - Những từ có chứa "bridge" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cầu Thanh Hoá Lào Cai nạp thái cầu treo cầu quay cầu phao đầu cầu cầu hàng không mố more...
Lượt xem: 892