brindled
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: brindled
Phát âm : /'brindl/ Cách viết khác : (brindled) /'brindld/
+ tính từ
- vện; nâu đốm (nền nâu với những vằn hay đốm thường màu sẫm hơn)
Từ liên quan
Lượt xem: 408