--

brindled

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: brindled

Phát âm : /'brindl/ Cách viết khác : (brindled) /'brindld/

+ tính từ

  • vện; nâu đốm (nền nâu với những vằn hay đốm thường màu sẫm hơn)
Từ liên quan
Lượt xem: 366