--

tabby

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tabby

Phát âm : /'tæbi/

+ danh từ

  • (động vật học) mèo khoang; mèo; mèo cái ((cũng) tabby cat)
  • (động vật học) bướm tabi ((cũng) tabby moth)
  • vải có vân sóng
  • (nghĩa bóng) mụ già hay ngồi lê đôi mách; người đàn bà lắm mồm

+ ngoại động từ

  • cán (vải) cho nổi vân sóng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tabby"
Lượt xem: 776