broad-headed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: broad-headed+ Adjective
- có đầu ngắn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
roundheaded short-headed
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "broad-headed"
Lượt xem: 334