broad-shouldered
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: broad-shouldered+ Adjective
- có vai rộng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
big-shouldered square-shouldered
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "broad-shouldered"
Lượt xem: 1845