--

broadside

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: broadside

Phát âm : /'brɔ:dsaid/

+ danh từ

  • (hàng hải) phần mạn tàu nổi trên mặt nước
  • (hàng hải) toàn bộ sung ống ở một bên mạn tàu; sự nổ đồng loạt ở một bên mạn tàu;
  • (nghĩa bóng) cuộc tấn công đồng loạt mãnh liệt; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự chửi rủa một thôi một hồi; sự tố cáo dồn dập
    • to give someone a broadside
      tấn công đồng loạt mãnh liệt vào ai
  • (như) broadsheet
  • broadside on (to)
    • phô một bên mạn tàu ra
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "broadside"
Lượt xem: 566