--

circular

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: circular

Phát âm : /'sə:kjulə/

+ tính từ

  • tròn, vòng, vòng quanh
    • a circular building
      toà nhà hình tròn
    • a circular movement
      chuyển động vòng
    • a circular railway
      đường sắt vòng quanh thành phố
    • a circular tour (trip)
      chuyến đi vòng quanh
    • a circular tour (trip)
      chuyến đi vòng quanh
    • a circular saw
      cưa tròn, cưa đĩa
  • circular letter
    • thông tư, thông tin

+ danh từ

  • thông tri, thông tư
  • giấy báo (gửi cho khách hàng)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "circular"
Lượt xem: 579