buffalo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: buffalo
Phát âm : /'bʌfəlou/
+ (bất qui tắc) danh từ, số nhiều buffaloes
- con trâu
- xe tăng lội nước
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Old World buffalo Buffalo American bison American buffalo Bison bison
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "buffalo"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "buffalo":
baffle befall buffalo - Những từ có chứa "buffalo":
buffalo dwarf buffalo dwarf buffalo water-buffalo - Những từ có chứa "buffalo" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chọi chạng nghé trâu cầm tinh mòng nghễu nghện bình giá cà nhắc bết more...
Lượt xem: 964