nghé
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nghé+ verb
- to think
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghĩ"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nghĩ":
nghe nghè nghé nghèo nghẻo nghẽo nghẹo nghê nghề nghể more... - Những từ có chứa "nghĩ":
anh hùng chủ nghĩa ân nghĩa ốm nghén ý nghĩ ý nghĩa đa nghĩa đãi nghĩa đạo nghĩa đắng nghét đồng nghĩa more... - Những từ có chứa "nghĩ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
think parliamentary vacation holiday thought engineership integrate repose synonymy snob more...
Lượt xem: 492