bullet-headed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bullet-headed
Phát âm : /'bulit'hedid/
+ tính từ
- đầu tròn
- ngu đần
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngang bướng, cứng cổ, ngoan cố
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
bullheaded pigheaded
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bullet-headed"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bullet-headed":
bullet-head bullet-headed bullheaded - Những từ có chứa "bullet-headed" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
quẩn bêu nắng bộp chộp bom đạn đinh khuy hòn đạn quẫn trí cỏ bạc đầu ngu muội ngu si more...
Lượt xem: 373