bullheaded
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bullheaded
Phát âm : /'bul'hedid/
+ danh từ
- nén, thoi (vàng, bạc)
- kim tuyến (để thêu)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
bullet-headed pigheaded
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bullheaded"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bullheaded":
bald-headed bullet-headed bullhead bullheaded
Lượt xem: 406