--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
bundled-up
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bundled-up
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bundled-up
+ Adjective
được mặc quần áo ấm, được mặc ấm áp
Lượt xem: 380
Từ vừa tra
+
bundled-up
:
được mặc quần áo ấm, được mặc ấm áp
+
adulterate
:
có pha (rượu)
+
gắn
:
to glue; to fasten; to stickgắn lại một vật bểto glue up a broken object