adulterate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: adulterate
Phát âm : /ə'dʌltərit/
+ tính từ
- có pha (rượu)
- giả, giả mạo (vật)
- ngoại tình, thông dâm
+ ngoại động từ
- pha, pha trộn
- to adulterate milk with water
pha sữa với nước
- to adulterate milk with water
- àm giả mạo
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "adulterate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "adulterate":
adulterate adulterated - Những từ có chứa "adulterate":
adulterate adulterated unadulterated
Lượt xem: 519