bungle
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bungle
Phát âm : /'bʌɳgl/
+ danh từ
- việc làm vụng, việc làm cẩu thả
- việc làm hỏng
- sự lộn xộn
+ động từ
- làm vụng, làm dối, làm cẩu thả, làm ẩu
- làm hỏng việc
- làm lộn xộn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bungle"
Lượt xem: 488