burglar
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: burglar
Phát âm : /'bə:glə/
+ danh từ
- kẻ trộm đêm; kẻ trộm bẻ khoá, kẻ trộm đào ngạch
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "burglar"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "burglar":
burglar burglary - Những từ có chứa "burglar":
burglar burglarious burglarize burglarproof burglary cat-burglar - Những từ có chứa "burglar" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
kẻ trộm bỉ vỏ kẻ gian hô hoán
Lượt xem: 349