--

burglary

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: burglary

Phát âm : /'bə:gləri/

+ danh từ

  • ăn trộm đêm; ăn trộm bẻ khoá, ăn trộm đào ngạch
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "burglary"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "burglary"
    burglar burglary
Lượt xem: 384