--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
bushed
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bushed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bushed
Your browser does not support the audio element.
+ Adjective
rất mệt
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
all in(p)
beat(p)
bushed(p)
dead(p)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bushed"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bushed"
:
basket
basset
baste
beaked
beset
bestead
bested
bosket
bucket
bust
more...
Lượt xem: 398
Từ vừa tra
+
bushed
:
rất mệt