--

bust

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bust

Phát âm : /bʌst/

+ danh từ

  • tượng nửa người
  • ngực (của phụ nữ); đường vòng ngực (của phụ nữ)

+ danh từ

  • (từ lóng) (như) bust
  • to go bút
    • (thông tục) phá sản, vỡ nợ

+ động từ

  • phá sản, vỡ nợ
  • chè chén say sưa
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hạ tầng công tác (một người nào)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bust"
Lượt xem: 633