--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
busily
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
busily
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: busily
Phát âm : /'bizili/
Your browser does not support the audio element.
+ phó từ
bận rộn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "busily"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"busily"
:
basal
basely
basil
buckle
bugle
bushel
busily
Lượt xem: 441
Từ vừa tra
+
busily
:
bận rộn