buckle
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: buckle
Phát âm : /'bʌkl/
+ danh từ
- cái khoá (thắt lưng...)
- sự làm oằn (thanh sắt)
+ động từ
- cái khoá, thắt
- oằn, làm oằn
- to buckle [down] to
- chuẩn bị làm, bắt đầu làm
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "buckle"
Lượt xem: 484