--

buckle

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: buckle

Phát âm : /'bʌkl/

+ danh từ

  • cái khoá (thắt lưng...)
  • sự làm oằn (thanh sắt)

+ động từ

  • cái khoá, thắt
  • oằn, làm oằn
  • to buckle [down] to
    • chuẩn bị làm, bắt đầu làm
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "buckle"
Lượt xem: 443