bustling
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bustling+ Adjective
- rộn ràng, nhộn nhịp, hối hả, ồn ào, náo nhiệt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bustling"
- Những từ có chứa "bustling" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nhộn nhàng nhộn nhịp truyền thống cảnh
Lượt xem: 1290