buttonhole
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: buttonhole
Phát âm : /'bʌtnhoul/
+ danh từ
- khuyết áo
- hoa cài ở khuyết áo
- (nghĩa bóng) cái mồn nhỏ
+ ngoại động từ
- thùa khuyết (áo)
- níu áo (ai) lại; giữ (ai) lại (để được nói chuyện thêm)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
button hole lobby
Lượt xem: 723