--

bị

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bị

+ noun  

  • sack; bag
    • bị gạo
      a rice bag

+ verb  

  • To be, -ed
    • bị thương
      to be wounded
    • dân tộc bị áp bức
      an oppressed people
  • To be subjected to, to be victim of
    • bị tai nạn
      to be victim of an accident
    • bị mất cắp
      to be victim of a theft
    • bị người ta chê cười
      to be subjected to public sneer, to be a laughing stock
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bị"
Lượt xem: 345