bị
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bị+ noun
- sack; bag
- bị gạo
a rice bag
- bị gạo
+ verb
- To be, -ed
- bị thương
to be wounded
- dân tộc bị áp bức
an oppressed people
- bị thương
- To be subjected to, to be victim of
- bị tai nạn
to be victim of an accident
- bị mất cắp
to be victim of a theft
- bị người ta chê cười
to be subjected to public sneer, to be a laughing stock
- bị tai nạn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bị"
Lượt xem: 406