bổ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bổ+ verb
- To strike blows (bằng dao, búa, cuốc...), to cleave, to split
- bổ từng nhát cuốc chắc nịch
to strike strong blows with a hoe
- bổ củi
to split firewood
- đau đầu như búa bổ
one's head is splitting, to have a splitting headache
- bổ từng nhát cuốc chắc nịch
- To cut into segments (quả cây)
- bổ quả dưa
to cut a water-melon into segments
- bổ quả dưa
- To rush headlong, to plunge headlong
- máy bay nhào lên bổ xuống
the plane zoomed up and plunged down headlong
- bất thình lình nhảy bổ vào địch thủ
to rush headlong all of a sudden into one's opponent
- máy bay nhào lên bổ xuống
- To apportion
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bổ"
Lượt xem: 507