--

bổ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bổ

+ verb  

  • To strike blows (bằng dao, búa, cuốc...), to cleave, to split
    • bổ từng nhát cuốc chắc nịch
      to strike strong blows with a hoe
    • bổ củi
      to split firewood
    • đau đầu như búa bổ
      one's head is splitting, to have a splitting headache
  • To cut into segments (quả cây)
    • bổ quả dưa
      to cut a water-melon into segments
  • To rush headlong, to plunge headlong
    • máy bay nhào lên bổ xuống
      the plane zoomed up and plunged down headlong
    • bất thình lình nhảy bổ vào địch thủ
      to rush headlong all of a sudden into one's opponent
  • To apportion
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bổ"
Lượt xem: 512