bự
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bự+ adj
- Lumpy with, thick with (hàm ý chê)
- mặt bự phấn
a face thick with make-up, a face heavily made-up
- đôi má bự những thịt
cheeks lumpy with flesh
- mặt bự phấn
- Big
- trái xoài bự
a big mango
- nhà giàu hạng bự
a big money-bags
- hạng người tai to mặt bự
the set of big shots
- trái xoài bự
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bự"
Lượt xem: 606