bực
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bực+ verb & adj
- To fret; fretty, fretful
- chờ lâu quá phát bực
to fret from having to wait too long
- làm cho ai bực cả mình
to make someone chafe
- chờ lâu quá phát bực
+ noun
- như bậc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bực"
Lượt xem: 586