--

cachetic

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cachetic

Phát âm : /kə'keitik/

+ tính từ

  • (y học) suy mòn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cachetic"
Lượt xem: 564