caustic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: caustic
Phát âm : /'kɔ:stik/
+ tính từ
- (hoá học) ăn da (chất hoá học)
- caustic liquor
nước ăn da
- caustic liquor
- châm chọc, châm biếm; cay độc, chua cay
- a caustic remark
một nhận xét châm biếm
- a caustic remark
- (toán học) tụ quang
+ danh từ
- (hoá học) chất ăn da
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "caustic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "caustic":
cachetic caustic chaotic cystic cutis cushitic casuistic - Những từ có chứa "caustic":
caustic caustically causticity encaustic lunar caustic
Lượt xem: 665