cad
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cad
Phát âm : /kæd/
+ danh từ
- đồ ti tiện, đồ vô lại, đồ đểu cáng, kẻ đáng khinh
- (từ cổ,nghĩa cổ) người lái xe khách
- (từ cổ,nghĩa cổ) đứa bé để sai vặt; đứa bé nhặt bóng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
computer-aided design CAD bounder blackguard dog hound heel
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cad"
Lượt xem: 937