--

hound

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hound

Phát âm : /haund/

+ danh từ

  • chó săn
    • the hounds
      bầy chó săn
    • to follow the hounds; to ride to hounds
      đi săn bằng chó
  • kẻ đê tiện đáng khinh
  • người theo vết giầy đi tìm (trong trò chơi chạy đuổi rắc giấy) ((xem) hare)
  • (như) houndfish

+ ngoại động từ

  • săn bằng chó
  • săn đuổi, truy lùng; đuổi
    • to be hounded out of the town
      bị đuổi ra khỏi thành phố
  • (+ at) thả (chó) đuổi theo; cho (người) truy lùng
  • to hound on
    • giục giã, thúc giục (ai làm gì...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hound"
Lượt xem: 799