cajolement
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cajolement
Phát âm : /kə'dʤoulə/ Cách viết khác : (cajolement) /kə'dʤoulmənt/
+ danh từ
- kẻ tán tỉnh, kẻ phỉnh phờ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cajolement"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cajolement":
cajolement clement
Lượt xem: 395