clement
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clement
Phát âm : /'klemənt/
+ tính từ
- khoan dung, nhân từ
- ôn hoà (khí hậu)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "clement"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "clement":
cajolement calamint calumet claimant clamant clement client - Những từ có chứa "clement":
clement clement attlee clement iii clement philibert leo delibes clement richard attlee clement vii clement xi clement xiv clementine clementine tree more... - Những từ có chứa "clement" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
thiên thời nhân từ khoan hồng nhân hòa
Lượt xem: 511